Có 2 kết quả:

閃痛 shǎn tòng ㄕㄢˇ ㄊㄨㄥˋ闪痛 shǎn tòng ㄕㄢˇ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stabbing pain
(2) intermittent flash of pain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stabbing pain
(2) intermittent flash of pain

Bình luận 0